Laptop
Xem tất cảNK.Dell Latitude 3570( i5-6200U/8G/SSD 256GB/15.6 HD)
Bộ VXL: Intel Core i5-6200U
Cạc đồ họa: Intel Graphics HD 520
Bộ nhớ: 8GB DDR3 ( có thể nâng cấp tối đa lên 16Gb)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256 Gb SSD
Màn hình: 15.6”HD (1366×768)
Hệ điều hành: Windows, 10
Màu sắc/ Chất liệu: Đen
Mã sản phẩm: E3570
Bảo hành : 03T
Phụ kiện: Sạc, cặp laptop, chuột dây
Dell Inspiron 15 3511 (i3-1115G4, Ram 4GB, SSD 128GB, FHD)
CPU: Intel® Core ™ i3-1115G4 (3.00GHz up to 4.10GHz, 6MB Cache)
Ram: 4GB(4GBx1) DDR4 3200MHz ((1 slot Ram + 1 slot Ram SODIMM))
Ổ cứng: 128GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080)
Pin: 3-Cell, 41WHr
Weight: 1.85kg
Color: Black
OS: Windows 10 bản quyền
NK.Dell Inspiron 3559 – Intel Core i5
Thông số kỹ thuật
Laptop cũ Dell Latitude 3410 (Core i5-10210U/8Gb/256Gb SSD/14.0″/VGA ON)
Thông số kỹ thuật
CPU |
Intel Core i5-10210U
|
RAM |
8GB (1x8GB) 2667MHz DDR4
|
Ổ cứng |
256GB M.2 SSD
|
Màn hình |
14.0 Inch Full HD
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 620
|
Cổng giao tiếp |
1x USB Type C 3.1, 2x USB 3.1, 1x USB 2.0,
1x HDMI 1.4, 1x RJ 45, 1x mSD 3.0 Card Reader
|
Kích thước |
326.50 x 226.38 x 18.35 mm
|
Khối lượng |
1.65 kg
|
Bảo hành 03T
Máy tính Gaming, Workstation
Xem tất cảCase Gaming Z690/I7 12700K/32GB TridrenZ/NVME 1TB/3060 12GB
Thông tin sản phẩm
Tên linh kiện | ĐVT | Bảo hành |
Main Z690 SteelLegend | C | 36T |
CPU I7 12700K | C | 36T |
Ram D4 32GB Tridren Z RGB 3600MHZ | C | 36T |
NVME 1TB Kingston NV3 6000MB/S | C | 36T |
Nguồn Thor T750 750W 80Bronze Xigmatek | C | 36T |
Case Endophin Ultra Xigmatek | C | 12T |
Tản nước Themarlight 360R V2 | c | 12T |
Fan LED Vô Cực K2 SL4 | c | 12T |
VGA RTX3060 12GB Coloful NB | c | 36T |
PC Workstation X99/2696V3/64GB/250GB/X650/RX570 8GB Nitro +
Thông tin SP
Chạy 30 tới 40 ACC
Main X99 TFQ Huananzhi NEW BH 12T
CPU Xeon 2696V3 BH 03T
Ram DDR4 64GB ECC 32X2 BH 03T
SSD 250GB PNY BH 36T
Nguồn X650 Xigmatek BH 36T
Case Xigmatek DUO X 3Fan LED NEW BH 12T
VGA RX570 8GB Nitro + BH 03T
Tản HF1000
Case gaming H610/I3 12100F/8GB/240GB/X450/RTX2060
8790K
Clear pc gaming cho anh e múc về quẩy game ạ.
Cấu hình:
Main H610M HDV M2 Asrock
Cpu i3 12100f
Tản cr1000
Ram 16gb Kimtigo
Ssd 240GB Kingspec
Nguồn x500 xigmatek
Case Xigmatek VIEW II 3Fan LED RGB
Vga RTX 2060 zotac
hàng new bh 36 tháng, vga bh 06T
076.43.00000
đc: 122 vũ hựu – thanh bình – tphd
PC Gaming B760ME MSI/I5 12400F/16GB/250GB/X550/GTX1660S
TRÙM HIỆU NĂNG – INTEL I5 12400F
𝐏𝐂 𝐈𝟓 𝟏𝟐𝟒𝟎𝟎𝐅- 16𝐆𝐁 – 𝐆𝐓𝐗 𝟏𝟔𝟔𝟎𝐒
Cấu hình i5 12400F, GTX 1660 TI Ventus, 16G Ram, SSD 250G
Phù hợp cho cả nhu cầu chơi game – làm việc
Chi tiết cấu hình:
-Main B760ME MSI
-CPU I5 12400F
-Ram DDR4 16G Kingspec
-SSD 250GB PNY
-Nguồn Ximatek X550
-vỏ Led Xigmatek VIEW II 3Fan
-VGA GTX 1660 super
-Tản CR1000
★Sản phẩm mới chính hãng – Bảo hành tới 36 tháng-VGA Bh 12T
★Đổi mới trong 30 ngày đầu
TNComputer- 𝐏𝐂 𝐆𝐈𝐀́ 𝐓𝐎̂́𝐓 𝐍𝐇𝐀̂́𝐓
Case B760/I5 14400F/32GB/NVME512GB/RTX3060
Thông tin sản phẩm
Tên linh kiện | ĐVT | Bảo hành |
Main B760M E Asus TUF Gaming | C | 36T |
CPU I5 14400F Intel | C | 36T |
Ram D4 32GB KingSpec 3200MHZ Heatsink 16*2 | C | 36T |
NVME 512GB Adata LEG710 | C | 36T |
Nguồn XPro 750 750W Xigmatek | C | 36T |
Case Endophin Ultra Xigmatek | C | 12T |
Tản nước Themarlight DT360R V2 | c | 12T |
Fan LED Vô Cự K2 (SL 4) | C | 12T |
VGA RTX3060 12GB COLOFUL NB | c | 36T |
Máy tính văn phòng
Xem tất cảMàn hình
Xem tất cảMàn hình Gaming HKC M27G4F (27 inch/FHD/VA/180Hz/4ms/Cong)
Thông số sản phẩm
Màn hình cong HKC MB34A4Q 34.0inch 2K 144Hz
Thông tin sản phẩm
Bảo hành: 24 Tháng
Hãng sản xuất: HKC
Mô tả sản phẩm
Độ sáng: 250 cd/m2 | 3500:1 | 16.7 triệu màu| DCI-P3 90%| HDR 10
T/g đáp ứng: 1ms (MPRT)
Kết nối: DP| HDMI 1.4 | HDMI 2.0
Góc Nhìn: 178°(H)/178°(V)
Công suất: 65W | 0.5W (nghỉ)
Trọng lượng 9.65kg | 975 x 185 x 495mm
Treo tường: 75x75mm
Phụ kiện: Adapter|DP cable| HDMI cable
Màn hình HKC MG27H17 (27 inch/FHD/Fast IPS/180Hz/1ms)
Thông số sản phẩm

Màn Hình Cong Gaming HKC ANT-27G272 (27 inch | FHD VA | 100hz | 5ms | 72% NTSC | 1.07G colors 8-bit+FRC)
Màn Hình Cong Gaming HKC ANT-27G272 (27 inch | FHD VA | 100hz | 5ms | 72% NTSC | 1.07G colors 8-bit+FRC)
Bảo hành: 24 Tháng
Thông số sản phẩm:
– Kích thước: 27 inch
– Tấm nền: VA
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 100Hz
– Thời gian đáp ứng: 5ms
– Vesa: 100x100mm
– Cổng kết nối: 1xHDMI, 1xVGA, Audio Output
CPU (Vi xử lý)
Xem tất cảCPU Intel Core I5 13400F | LGA1700, Turbo 4.60 GHz, 10C/16T, 20MB, TRAY, Không Fan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Bảo hành: 36 Tháng
Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Intel Core™ i5-13400f |
Socket | FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản | 3.3 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.6 GHz |
Cache | 20 MB |
Nhân CPU | 10 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
Vi xử lý đồ họa | Không hỗ trợ |
Bộ nhớ hỗ trợ | Tối đa 128 GB Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 65W |
Nhiệt độ tối đa | 100 độ C |

CPU Intel Core i7-12700K (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
CPU Intel Core i7-12700K (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

CPU Intel Core I5 13500 / 3.5Ghz Up To 4.80GHz/ 14 Nhân 20 Luồng/ 24M Cache/ LGA1700 Tray, No Fan
CPU Intel Core I5 13500 / 3.5Ghz Up To 4.80GHz/ 14 Nhân 20 Luồng/ 24M Cache/ LGA1700 Tray, No Fan
Vi Xử Lý – CPU Intel Core i5 13500
Thương hiệu | Intel |
Dạng vi xử lý | Desktop |
Thế hệ | Gen 13 |
Model | Core I5 13500 |
CPU Socket | FCLGA1700 |
Số nhân | 14 |
Số luồng | 20 |
Xung nhịp cơ bản | 3.50 GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.8 GHz |
Bus Speed | Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s |
Card đồ họa tích hợp | Intel UHD Intel 770 |
Thermal Design Power | 65 W |
Tản nhiệt đi kèm | Ko |
CPU Intel Xeon E5-2696 V4 2.20 GHz / 55MB / 22 Core / 44 Thread / Socket 2011-3
Hãng sản xuất |
|
Chủng loại |
|
Socket |
Intel LGA 2011-3 |
Tốc độ |
2.2 GHz – Turbo 3.6 GHz |
IGP |
N / A |
Bus Ram hỗ trợ |
DDR4-1600/1866/2133/2400 |
Bộ nhớ đệm |
55MB |
Nhân CPU |
22 Core |
Luồng CPU |
44 Threads |
Tập lệnh |
Intel® Turbo Boost Technology Intel® vPro™ Technology Intel® Hyper-Threading Technology Intel® Virtualization Technology (VT-x) Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) Intel® TSX-NI Intel® 64 Instruction Set Instruction Set Extensions Idle States Enhanced Intel SpeedStep® Technology Intel® Demand Based Switching Thermal Monitoring Technologies Intel® Flex Memory Access Intel® Identity Protection Technology |
Dây truyền công nghệ |
14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
145W |